Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbäumen

  • {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi
  • {to rebel} dấy loạn, nổi loạn, chống đối
    • sich aufbäumen {to prance; to rear up}:
    • sich aufbäumen [gegen] {to revolt [against]}:
    • sich aufbäumen (Pferd) {to rear up}: