Bàn phím:
Từ điển:
 

das Papiergeld

  • {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình
    • das Bündel Papiergeld {roll}:
    • das falsche Papiergeld {stiff}: