Bàn phím:
Từ điển:
 

aufbauen

  • {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp
  • {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào
  • {to build (built,built)} xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên
  • {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng
  • {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng & ), làm cương lên, ghép, cương lên
  • {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc
  • {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên
    • sich aufbauen [auf] {to be based [on]}:
    • wieder aufbauen {to reconstruct}: