Bàn phím:
Từ điển:
 

die Panik

  • {panic} cây tắc
  • {scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
  • {stampede} sự chạy tán loạn, sự chạy trốn, phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp
    • zu Panik neigend {panicky}:
    • in Panik geraten {to get into a panic}:
    • in Panik versetzen {to stampede; to tailspin}:
    • von Panik ergriffen werden {to be seized with a panic}: