Bàn phím:
Từ điển:
 

panieren

  • {to bread} làm thủng, chọc thủng, phá vỡ, nhảy lên khỏi mặt nước
  • {to crumb} bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên, phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn
  • {to dredge} kéo lưới vét, đánh lưới vét, nạo vét, rắc
    • etwas panieren {to coat something with breadcrumbs}: