Bàn phím:
Từ điển:
 

auf

  • {a} một, cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa..., mỗi, mỗi một
  • {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với
  • {at}
    • bis auf {except; except for}: