Bàn phím:
Từ điển:
 

das Packmaterial

  • {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín
  • vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
  • {wrappage} sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói