Bàn phím:
Từ điển:
 

der Packer

  • {packer} người gói hàng, máy gói hàng, người đóng đồ hộp, người khuân vác, người tải hàng bằng sức vật thồ
  • {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
    • der Packer (Marine) {stevedore}: