|
das Pack
- {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài
- {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn
- sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp
- {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy
- mit Sack und Pack {with bag and baggage}:
|