Bàn phím:
Từ điển:
 

der Pächter

  • {farmer} người tá điền, người nông dân, người chủ trại
  • {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp
  • {landholder} người chiếm hữu đất đai, địa chủ, người cho thuê đất
  • {leaseholder} bất động sản thuê có hợp đồng, sự thuê có hợp đồng, người thuê
  • {lessee} người thuê theo hợp đồng
  • {renter} người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh
  • {tenant} người thuê mướn, tá điền, người ở, người chiếm cứ
  • {tenantry} những tá điền, những người thuê nhà đất