Bàn phím:
Từ điển:
 

die Pacht

  • {lease} hợp đồng cho thuê
  • {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt
    • etwas in Pacht haben {to have something in tenant}: