|
der Ortsansässige
- {local} người dân địa phương, người làm nghề tự do ở địa phương, người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao địa phương
- kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
- {resident} người trú ngụ, cư dân, thống sứ, công sứ, chim không di trú
|