Bàn phím:
Từ điển:
 

orten

  • {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí
  • {to navigate} lái, đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua
  • {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông