Bàn phím:
Từ điển:
 

der Ort

  • {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality)
  • {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước)
  • đoạn phố, thứ tự
  • {position} thế, tư thế, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm
  • {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu
  • {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách
  • {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
    • der Ort (Bergbau) {face}:
    • vor Ort {at the face}:
    • der schöne Ort {beauty}:
    • der schattige Ort {shade}:
    • ein sicherer Ort {as safe as houses}:
    • der geometrische Ort (Mathematik) {locus}:
    • den Ort verändern {to shift}:
    • der paradiesische Ort {Shangri-La}:
    • der häufig besuchte Ort {haunt}:
    • wie heißt dieser Ort? {what's the name of this place?}:
    • Zeit und Ort bestimmen {to set time and place}:
    • an einem bestimmten Ort {at a given place}:
    • sich schnell zu einem Ort begeben {to zap}:
    • sich an einen anderen Ort begeben {to adjourn}:
    • der günstigere Anzeigenpreis für Läden am Ort {local rate}: