Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
di hài
di hại
di mệnh
di ngôn
di sản
di tích
di trú
di truyền
di truyền học
di vật
dì
dì ghẻ
dỉ
dĩ
dĩ nhiên
dí dỏm
dí nát
dị
dị bản
dị dạng
dị đoan
dị giáo
dị hóa
dị kỳ
dị nghị
dị tật
dị thường
dị ứng
dĩa
dịch
di hài
[relics] Relikt, Reliquie, Rest
[remains] bleibt, Reste, verbleibt