Bàn phím:
Từ điển:
 

das Äußerste

  • {extreme}
  • {extremity} đầu, mũi, sự bất hạnh tột độ, cảnh túng quẫn cùng cực, bước đường cùng, số nhiều) biện pháp khắc nghiệt, biện pháp cực đoan
  • {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài
  • {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào
  • tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra
  • {utmost} mức tối đa, cực điểm
  • {uttermost}