Bàn phím:
Từ điển:
 

der Organismus

  • {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
  • {organism} cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức
  • {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo
  • {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
  • {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, hệ thống phân loại, sự phân loại