Bàn phím:
Từ điển:
 

organisieren

  • {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
  • {to scrounge} ăn cắp, xoáy, nẫng, ăn xin
  • {to wangle} đạt bằng thủ đoạn mánh khoé
    • neu organisieren {to reorganize}: