Bàn phím:
Từ điển:
 

die Organisation

  • {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
  • {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi
    • die gemeinnützige Organisation {non-profit-making-organization}:
    • die weitverzweigte Organisation {octopus}: