Bàn phím:
Từ điển:
 

ordnungswidrig

  • {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng
  • {irregular} không đều, không theo quy luật, không đúng quy cách, không chính quy, không đúng lễ giáo, không theo quy tắc