Bàn phím:
Từ điển:
 

der Ordner

  • {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân
  • {folder} người gấp, dụng cụ gập giấy, bìa cứng, kính gấp, tài liệu gập, tài liệu xếp
  • {regulator} người điều chỉnh, máy điều chỉnh
  • {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức
    • der Ordner (Büro) {ring binder}: