Bàn phím:
Từ điển:
 

der Orden

  • {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương
  • {fraternity} tình anh em, phường hội, hội học sinh đại học
  • {medal} mề đay
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục