Bàn phím:
Từ điển:
 

außerordentlich

  • {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng
  • {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú
  • {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ
  • {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường
  • {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả
  • {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
  • {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả
  • {remarkable} rõ rệt
  • {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
  • {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng
  • {surpassing} vượt hơn, khá hơn
  • {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị
  • {wonderful} thần kỳ
    • außerordentlich (Mitglied) {associate}:
    • außerordentlich erfreut {extremely delighted}:
    • es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}: