Bàn phím:
Từ điển:
 

optimistisch

  • {optimistic} lạc quan chủ nghĩa
  • {roseate} hồng, màu hồng, yêu đời, lạc quan, vui tươi
  • {sanguine} đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu
  • {sanguineous} có màu đỏ như máu, nhiều máu