Bàn phím:
Từ điển:
 

äußern

  • {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo...
  • {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm
  • {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc
  • {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well)
  • {to give (gave,given)} cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê
  • miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ
  • coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử
  • {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận
  • {to speak (spoke,spoken)} nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với
  • {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành
  • {to voice} phát thành âm kêu
    • laut äußern {to crack}:
    • sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}:
    • sich äußern [über] {to pronounce [on]}:
    • näseln äußern {to snuffle}:
    • sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}: