Bàn phím:
Từ điển:
 

die Opposition

  • {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập
    • der Opposition angehören (Parlament) {to be in opposition; to sit on the opposition benches}:
    • das Mitglied der Opposition {oppositionist}: