Bàn phím:
Từ điển:
 

der Opportunist

  • {opportunist} người cơ hội
  • {temporizer} người trì hoãn, người chờ thời, người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến
  • {trimmer} người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, máy xén, kéo tỉa, thợ trang sức, mảnh gỗ đỡ rầm, người xếp lại hàng trong hầm tàu, người lừng chừng đợi thời, người lựa gió theo chiều