Bàn phím:
Từ điển:
 

opfern

  • {to devote} hiến dâng, dành hết cho
  • {to immolate} giết để cúng tế, cúng tế, hy sinh
  • {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  • {to sacrifice} bán lỗ
  • {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp