Bàn phím:
Từ điển:
 

das Opfer

  • {immolation} sự giết súc vật để cúng tế, sự hy sinh
  • {martyr} kẻ chết vì nghĩa, kẻ chết vì đạo, kẻ chịu đoạ đày, liệt sĩ
  • {oblation} lễ dâng bánh cho thượng đế, đồ cúng, sự hiến cho tôn giáo
  • {quarry} con mồi, con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
  • {sacrifice} sự giết để cúng thần, người bị giết để cúng thần, vật bị giết để cúng thần, sự bán lỗ, hàng bán lỗ, sự lỗ
  • {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung
  • {victim} vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, vật tế
    • das Opfer (Unfall) {casualty}:
    • das Opfer (Religion) {offering}:
    • als Opfer {as a sacrifice}:
    • zum Opfer fallen {to fall a prey to; to fall a victim}:
    • kein Opfer scheuen {to spare no sacrifice}: