Bàn phím:
Từ điển:
 

äußerlich

  • {exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, nước ngoài
  • {external} bên ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại
  • {extrinsic} nằm ở ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không bản chất, không cố hữu
  • {factitious} giả tạo, không tự nhiên
  • {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức
  • máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất
  • {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards
  • {surface}
  • {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi
    • äußerlich machen {to externalize}: