Bàn phím:
Từ điển:
 

ẵm

verb

  • To carry in one's arms
    • đứa bé còn ẵm ngửa: a babe in arms, an infant in arms
    • từ thuở còn ẵm ngửa: from an infant in arms
    • vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay: my wife is carrying the first son in her arms