Bàn phím:
Từ điển:
 

ominös

  • {ominous} báo điềm, gở, báo điềm xấu, xấu, đáng ngại
  • {suspicious} đáng ngờ, khả nghi, ám muội, mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực