Bàn phím:
Từ điển:
 

das Omen

  • {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm
  • {omen} điềm
  • {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu