Bàn phím:
Từ điển:
 

außergewöhnlich

  • {exceptional} khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ
  • {extraordinary} lạ thường, to lớn lạ thường
  • {rare} hiếm, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
  • {special} riêng biệt
  • {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu
  • {uncommon} không thông thường, lạ lùng, kỳ dị, phi thường
  • {unheard-of} chưa từng nghe thấy, chưa từng có
  • {unusual} không thường, không thường dùng, không quen, ít dùng
    • außergewöhnlich (Maßnahmen) {extreme}: