Bàn phím:
Từ điển:
 

außerdem

  • {again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
  • {also} cũng, cũng vậy, cũng thế
  • {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài
  • {besides} ngoài... ra
  • {farther} xa hơn, thêm hơn, xa nữa
  • {furthermore}
  • {moreover}
  • {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết
  • {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó
  • {to boot} đi giày ống cho, đá, tra tấn
  • {too} rất, quả như thế, hơn thế