Bàn phím:
Từ điển:
 

die Oktave (Musik)

  • {octave} quãng tám, tổ quãng tám, đoạn thơ tám câu, thơ tám câu, ngày thứ tám, nhóm tám, thế tám, thùng octa
  • {octet} bộ tám, bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, nhóm tám câu
    • der zweite Ton einer Oktave (Musik) {re}: