Bàn phím:
Từ điển:
 

außer

  • {apart [from]} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra
  • {bar} trừ, trừ ra
  • {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài
  • {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không
  • {except} không kể, trừ phi
  • {save} ngoài ra
  • {saving}
  • {unless} trừ khi
  • {wanting} thiếu, không có, ngu, đần
    • außer uns {save us}:
    • außer ihm {except him}:
    • außer daß {except}:
    • außer sich {frantic}:
    • außer wenn {unless}:
    • außer sich [vor] {delirious [with]; mad [with]}:
    • alle außer ihm {all but him}:
    • außer sich sein [vor] {to be transported [with]}:
    • sie ist außer sich {she is beside herself}: