Bàn phím:
Từ điển:
 

öffnen

  • {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ
  • {to unbolt} mở chốt
  • {to unbutton} mở khuy
  • {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra
  • {to unclench} nhả, thả, nới
  • {to unclose} khám phá, phát giác
  • {to undo (undid,undone)} tháo, cởi, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
  • {to unhook} tháo ở móc ra
  • {to unlock} mở khoá, để lộ, tiết lộ
    • öffnen (Tür) {to answer}:
    • sich öffnen {to gape}: