Bàn phím:
Từ điển:
 

offenstehend

  • {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả
  • {owing} còn phải trả nợ
    • offenstehend (Kommerz) {unliquidated}: