Bàn phím:
Từ điển:
 

die Offenkundigkeit

  • {flagrancy} sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn
  • {notoriety} trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
  • {patency} tình trạng mở