Bàn phím:
Từ điển:
 

offenkundig

  • {evident} hiển nhiên, rõ rệt
  • {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành
  • {manifest}
  • {notorious} ai cũng biết, nổi danh, nổi tiếng, có tiếng xấu
  • {obvious} rành mạch
  • {overt} công khai, không úp mở
  • {palpable} sờ mó được, chắc chắn
  • {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành
    • offenkundig (Unsinn) {rank}: