Bàn phím:
Từ điển:
 

die Offenheit

  • {candor} candour
  • {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị
  • {directly}
  • {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn
  • {ingenuousness} tính chân thật, tính ngây thơ
  • {nakedness} sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
  • {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy, tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
  • {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn
  • {straightness} sự thẳng