Bàn phím:
Từ điển:
 

die Offenbarung

  • {apocalypse} sự khải huyền, sách khải huyền
  • {avatar} Ân, thiên thần giáng thế, sự giáng sinh, sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn
  • {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
  • {manifestation} sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình
  • {revelation} sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá, sự soi rạng, thiên khải