Bàn phím:
Từ điển:
 

offenbaren

  • {to confess} thú tội, thú nhận, xưng tội, nghe xưng tội
  • {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra
  • {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật
  • {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, bày tỏ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc
  • {to manifest} biểu thị, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai, hiện ra
  • {to reveal} để lộ, tỏ ra, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá
  • {to unbosom} thổ lộ
    • offenbaren (Geheimnis) {to bare}: