Bàn phím:
Từ điển:
 

ochsen

  • {to fag} làm việc vất vả, làm quần quật, làm đầu sai, làm mệt rã rời, dùng làm đầu sai
  • {to mug} học gạo
  • {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, "cày" )
  • {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào