Bàn phím:
Từ điển:
 

der Ochse

  • {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn
  • {bullock} bò thiến
  • {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng
  • người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc
  • {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi
    • der Ochse (Zoologie) {ox}:
    • der junge Ochse (Zoologie) {steer}: