Bàn phím:
Từ điển:
 

die Obrigkeit

  • {executive} quyền hành pháp, tổ chức hành pháp, uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị
  • {magistracy} chức quan toà, nhiệm kỳ quan toà, tập thể các quan toà