Bàn phím:
Từ điển:
 

das Objekt

  • {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ
  • {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)
    • das Objekt (Kommerz) {project}:
    • das Objekt (Militär) {target}:
    • das Objekt (Grundstück) {property}: