Bàn phím:
Từ điển:
 

oberst

  • {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính
  • {principal}
  • {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất, cuối cùng
  • {topmost} cao nhất
    • zu oberst {atop; headmost; uppermost}: