Bàn phím:
Từ điển:
 

die Außenseite

  • {exteriority} tình trạng bên ngoài, tính bên ngoài, tính rộng ngoài
  • {external}
  • {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài
  • {surface} mặt, mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển